KẾT QUẢ THI HỘI KHỎE PHÙ ĐỔNG VÒNG TRƯỜNG NĂM HỌC 2015-2016
STT | HỌ VÀ TÊN | LỚP | MÔN | HẠNG |
1 | Nguyễn Thành Danh | 9A5 | Điền kinh 100m nam khối 8,9 | I |
2 | Nguyễn Thanh Nhàn | 9A5 | Điền kinh 100m nam khối 8,9 | II |
3 | Nguyễn Phạm Khánh Huy | 9A5 | Điền kinh 100m nam khối 8,9 | III |
4 | Bùi Thị Quế Trâm | 8A6 | 100m nữ Khối 8,9 | I |
5 | Nguyễn Ngọc Phương Như | 8A2 | 100m nữ Khối 8,9 | II |
6 | Huỳnh Trần Quỳnh Giao | 8A2 | 100m nữ Khối 8,9 | III |
7 | Nguyễn Tuấn Vũ | 8A6 | 400m nam Khối 8,9 | I |
8 | Nguyễn Thanh Nhàn | 9A5 | 400m nam Khối 8,9 | II |
9 | Dương Trường Khang | 9A5 | 400m nam Khối 8,9 | III |
10 | Bùi Thị Quế Trâm | 8A6 | 400m nữ khối 8,9 | I |
11 | Trương Thị Huỳnh Như | 9A2 | 400m nữ khối 8,9 | II |
12 | Nguyễn Thành Danh | 9A5 | 200m nam khối 8,9 | I |
13 | Lương Công Tuấn | 8A1 | 200m nam khối 8,9 | II |
14 | Nguyễn Hoàng Tân | 8A2 | 200m nam khối 8,9 | II |
15 | Nguyễn Đào Tuyết Nhi | 9A2 | 200m nữ khối 8,9 | I |
16 | Bùi Thị Quế Trâm | 8A6 | 200m nữ khối 8,9 | II |
17 | Trương Thị Huỳnh Như | 8A2 | 200m nữ khối 8,9 | III |
18 | Đỗ Hồng Phát | 7A6 | 100m nam khối 6,7 | I |
19 | Nguyễn Anh Kiệt | 7A1 | 100m nam khối 6,7 | II |
20 | Đỗ Lê Minh Duy | 7A7 | 100m nam khối 6,7 | III |
21 | Nguyễn Thị Cẩm Linh | 7A2 | 100m nữ khối 6,7 | I |
22 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | 7A7 | 100m nữ khối 6,7 | II |
23 | Lê Thị Thanh Loan | 7A6 | 100m nữ khối 6,7 | III |
24 | Phạm Nguyễn Thành Lợi | 7A7 | 200m nam khối 6,7 | I |
25 | Nguyễn Anh Kiệt | 7A1 | 200m nam khối 6,7 | II |
26 | Lê Nhật Huy | 7A2 | 200m nam khối 6,7 | III |
27 | Nguyễn Thị Anh Thư | 7A6 | 200m nữ khối 6,7 | I |
28 | Trần Thị Lan Anh | 7A4 | 200m nữ khối 6,7 | II |
29 | Nguyễn Kim Ngân | 7A9 | 200m nữ khối 6,7 | III |
30 | Trịnh Phát Đạt | 6A5 | 400m nam khối 6+7 | I |
31 | Phạm Nguyễn Thành Lợi | 7A7 | 400m nam khối 6+7 | II |
32 | Trần Thanh Hòa | 7A4 | 400m nam khối 6+7 | III |
33 | Nguyễn Kim Ngân | 7A9 | 400m nữ khối 6+7 | I |
34 | Đỗ Thị Thùy Trang | 7A5 | 400m nữ khối 6+7 | II |
35 | Lê Thúy Hằng | 7A6 | 400m nữ khối 6+7 | III |
36 | Lê Nhật Tiến | 8A6 | Ném Bóng Xa nam 8+9 | I |
37 | Dương Thiện Tâm | 9A5 | Ném Bóng Xa nam 8+9 | II |
38 | Nguyễn Thành Danh | 9A5 | Ném Bóng Xa nam 8+9 | III |
39 | Nguyễn Tuyết Phi | 9A1 | Ném bóng xa nữ 8+9 | I |
40 | Nguyễn Thị Thúy Vy | 9A5 | Ném bóng xa nữ 8+9 | II |
41 | Đỗ Anh Thi | 9A5 | Ném bóng xa nữ 8+9 | III |
42 | Trịnh Phát Đạt | 6A5 | Ném Bóng Xa nam 6+7 | I |
43 | Bùi Duy Anh Khôi | 7A8 | Ném Bóng Xa nam 6+7 | II |
44 | Cao Quốc Nhật | 7A9 | Ném Bóng Xa nam 6+7 | III |
45 | Lê Thúy Hằng | 7A6 | Ném bóng xa nữ 6+7 | I |
46 | Nguyễn Kim Ngân | 7A9 | Ném bóng xa nữ 6+7 | II |
47 | Nguyễn Thị Anh Thư | 7A6 | Ném bóng xa nữ 6+7 | III |
48 | Nguyễn Tuấn Vũ | 8A6 | Nhảy xa nam 8+9 | I |
49 | Nguyễn Thái Long | 9A5 | Nhảy xa nam 8+9 | II |
50 | Nguyễn Thành Danh | 9A5 | Nhảy xa nam 8+9 | III |
51 | Huỳnh Trần Quỳnh Giao | 8A2 | Nhảy xa nữ 8+9 | I |
52 | Bùi Thị Quế Trâm | 8A6 | Nhảy xa nữ 8+9 | II |
53 | Nguyễn Lê Ngọc Vy | 8A1 | Nhảy xa nữ 8+9 | III |
54 | Đỗ Hồng Phát | 7A6 | Nhảy xa nam 6+7 | I |
55 | Từ Thanh Triều | 7A6 | Nhảy xa nam 6+7 | II |
56 | Đỗ Lê Minh Duy | 7A7 | Nhảy xa nam 6+7 | III |
57 | Lê Thúy Hằng | 7A6 | Nhảy xa nữ 6+7 | I |
58 | Đỗ Thị Anh Thư | 7A6 | Nhảy xa nữ 6+7 | II |
59 | Đỗ Thị Thúy Vy | 7A6 | Nhảy xa nữ 6+7 | III |
60 | Dương Trường Khang | 9A5 | Bóng Bàn nam | I |
61 | Bùi Duy Anh Khôi | 7A8 | Bóng Bàn nam | II |
62 | Nguyễn Phú Khang | 6A1 | Bóng Bàn nam | III |
63 | Nguyễn Tuyết Phi | 9A1 | Bóng Bàn Nữ | I |
64 | Huỳnh Thị Bích Tuyền | 7A7 | Bóng Bàn Nữ | II |
65 | Huỳnh Trần Quỳnh Giao | 8A2 | Bóng Bàn Nữ | III |
66 | Cao Thành Phát | 7A9 | Cờ Vua nam 6,7 | I |
67 | Trần Nguyễn Gia Huy | 7A8 | Cờ Vua nam 6,7 | II |
68 | Nguyễn Hiền Nhân | 6A5 | Cờ Vua nam 6,7 | III |
69 | Nguyễn Vũ Kim Anh | 6A7 | Cờ Vua nữ 6,7 | I |
70 | Phùng Thị Như Huyền | 6A5 | Cờ Vua nữ 6,7 | II |
71 | Phạm Lan Anh | 6A7 | Cờ Vua nữ 6,7 | III |
72 | Dương Trường Khang | 9A5 | Cờ Vua nam 8+9 | I |
73 | Nguyễn Minh Trường | 8A2 | Cờ Vua nam 8+9 | II |
74 | Đoàn Quốc Huy | 8A1 | Cờ Vua nam 8+9 | III |
75 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | 8A2 | Cờ Vua nữ 8+9 | I |
76 | Nguyễn Nam Phương | 8A2 | Cờ Vua nữ 8+9 | II |
77 | Kim Thành Đạt | 7A5 | Đá cầu Nam | I |
78 | Nguyễn Thành Danh | 9A5 | Đá cầu Nam | II |
79 | Nguyễn Hữu Hiếu | 6A1 | Đá cầu Nam | III |
80 | Nguyễn Tuyết Phi | 9A1 | Đá cầu nữ | I |
81 | Nguyễn Mai Thảo Quỳnh | 6A4 | Đá cầu nữ | II |
82 | Lê Thị Bình Minh | 6A5 | Đá cầu nữ | III |
83 | Ngô Trường Thịnh | 9A4 | Cầu Lông Nam | I |
84 | Đỗ Đăng Khoa | 9A5 | Cầu Lông Nam | II |
85 | Diệc Minh Tân | 8A1 | Cầu Lông Nam | III |
86 | Nguyễn Tuyết Phi | 9A1 | Cầu Lông Nữ | I |
87 | Lê Thị Tuyết My | 8A6 | Cầu Lông Nữ | II |
88 | Huỳnh Trần Quỳnh Giao | 8A2 | Cầu Lông Nữ | III |
89 | Nguyễn Kim Ngân | 7A9 | Nhảy cao nữ 6+7 | I |
90 | Nguyễn Thị Anh Thư | 7A6 | Nhảy cao nữ 6+7 | II |
91 | Lê Thúy Hằng | 7A6 | Nhảy cao nữ 6+7 | III |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 08/10/2024. Trích yếu: Hướng dẫn thực hiện công tác công khai theo Thông tư số 09/2024/TT-BGDĐT và các quy định thực hiện công khai trong quản lý trường học từ năm học 2024-2025 và những năm học tiếp theo
Ngày ban hành: 08/10/2024
Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT
Ngày ban hành: 05/05/2025
Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025
Ngày ban hành: 07/02/2025
Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025
Ngày ban hành: 28/04/2025
Chúng tôi trên mạng xã hội